Kém hấp thu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Kém hấp thu là tình trạng rối loạn tiêu hóa khiến cơ thể không hấp thụ hiệu quả các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, lipid, vitamin, khoáng chất. Đây là hội chứng phức tạp do nhiều nguyên nhân gây ra, ảnh hưởng đến chức năng ruột và dẫn đến suy dinh dưỡng nếu không điều trị kịp thời.

Định nghĩa kém hấp thu

Kém hấp thu (malabsorption) là tình trạng rối loạn chức năng tiêu hóa trong đó cơ thể không thể hấp thụ hiệu quả một hay nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu từ đường ruột vào máu. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến các nhóm chất như protein, lipid, carbohydrate, vitamin tan trong nước hoặc tan trong dầu, khoáng chất và nguyên tố vi lượng. Đây là một hội chứng phức tạp chứ không phải một bệnh lý đơn lẻ, thường là biểu hiện hậu quả của nhiều loại rối loạn nền khác nhau trong hệ tiêu hóa.

Kém hấp thu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của chuỗi tiêu hóa: từ phân giải thức ăn nhờ enzyme, tạo nhũ tương nhờ acid mật, hấp thu qua màng tế bào ruột non đến vận chuyển vào máu hoặc bạch huyết. Một số dạng kém hấp thu là tạm thời (ví dụ do nhiễm trùng), trong khi nhiều trường hợp là mãn tính và cần điều trị lâu dài. Kém hấp thu, nếu không được xử lý đúng cách, có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, giảm miễn dịch và chậm phát triển thể chất ở trẻ em.

Một số trường hợp kém hấp thu chỉ ảnh hưởng đến một loại chất dinh dưỡng (ví dụ: chỉ thiếu vitamin B12 hoặc chỉ không dung nạp lactose), nhưng các trường hợp khác ảnh hưởng toàn diện đến hầu hết các chất hấp thu ở ruột non, dẫn đến thiếu đa vi chất và mất cân bằng chuyển hóa.

Phân loại hội chứng kém hấp thu

Phân loại kém hấp thu giúp xác định nguyên nhân và định hướng điều trị chính xác. Dựa vào cơ chế bệnh sinh, kém hấp thu được chia làm ba nhóm chính:

  • Kém tiêu hóa (maldigestion): thức ăn không được phân giải thành phân tử nhỏ để hấp thu, do thiếu enzyme tụy hoặc thiếu acid mật.
  • Kém hấp thu tại niêm mạc ruột: do tổn thương niêm mạc ruột, làm giảm diện tích hấp thu hoặc thay đổi tính thấm màng tế bào.
  • Kém vận chuyển sau hấp thu: chất dinh dưỡng không được chuyển qua hệ mạch máu hoặc bạch huyết, thường do bất thường cấu trúc mạch.

Ngoài ra, kém hấp thu còn có thể phân loại theo đối tượng chất dinh dưỡng bị ảnh hưởng:

Loại kém hấp thu Chất bị ảnh hưởng chính Ví dụ bệnh lý
Kém hấp thu carbohydrate Lactose, fructose, sucrose Không dung nạp lactose, fructosemia
Kém hấp thu lipid Acid béo, vitamin tan trong dầu Suy tụy, ứ mật, bệnh Crohn
Kém hấp thu protein Peptide, acid amin Hội chứng ruột ngắn, bệnh Celiac
Kém hấp thu vi chất Sắt, kẽm, B12, folate Viêm ruột, tổn thương hồi tràng

Các giai đoạn của quá trình hấp thu và điểm gián đoạn

Quá trình hấp thu dinh dưỡng diễn ra qua bốn giai đoạn chính: tiêu hóa trong lòng ruột, tiêu hóa tại bề mặt tế bào, vận chuyển qua màng tế bào biểu mô và vận chuyển vào hệ tuần hoàn. Mỗi giai đoạn đều có thể bị gián đoạn dẫn đến rối loạn hấp thu.

Giai đoạn tiêu hóa trong lòng ruột yêu cầu enzyme tuyến tụy và mật để phân giải carbohydrate, protein và lipid. Nếu tuyến tụy bị tổn thương (như trong xơ nang) hoặc thiếu mật (như trong tắc ống mật), quá trình này bị đình trệ. Ở giai đoạn tiêu hóa tại bề mặt tế bào, các enzyme như lactase, sucrase, maltase phân giải đường đôi; nếu thiếu sẽ gây không dung nạp đường tương ứng.

Sau khi dinh dưỡng được phân giải, chúng phải vượt qua màng tế bào ruột để vào hệ tuần hoàn. Quá trình này có thể bị rối loạn nếu có tổn thương niêm mạc ruột (bệnh Celiac, viêm ruột) hoặc khi có tăng trưởng vi khuẩn bất thường ở ruột non (SIBO), làm cạnh tranh hấp thu. Cuối cùng, vận chuyển vào hệ bạch huyết hoặc tĩnh mạch cửa cũng có thể bị gián đoạn do tắc nghẽn hoặc rối loạn chức năng.

Nguyên nhân gây kém hấp thu

Kém hấp thu là hậu quả của nhiều bệnh lý hoặc rối loạn tiêu hóa. Nguyên nhân có thể từ bẩm sinh, mắc phải hoặc do tác động từ môi trường và thuốc. Một số nguyên nhân quan trọng bao gồm:

  • Bệnh Celiac: phản ứng miễn dịch với gluten gây tổn thương nhung mao ruột non.
  • Bệnh viêm ruột: Crohn, viêm loét đại tràng gây viêm mạn tính và rối loạn hấp thu.
  • Hội chứng ruột ngắn: sau phẫu thuật cắt ruột non làm giảm diện tích hấp thu.
  • Suy tụy ngoại tiết: thiếu enzyme tiêu hóa từ tụy, phổ biến ở người bị xơ nang.
  • Nhiễm ký sinh trùng hoặc vi sinh vật: Giardia lamblia, vi khuẩn gây SIBO.
  • Thiếu enzyme bẩm sinh: như galactosemia, fructose intolerance, không dung nạp lactose.

Các nguyên nhân khác có thể bao gồm xạ trị vùng bụng, dùng thuốc kéo dài (như metformin, colchicine, phenytoin) hoặc rối loạn hệ miễn dịch như HIV/AIDS. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân là nền tảng cho điều trị hiệu quả hội chứng kém hấp thu.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng kém hấp thu thường không đặc hiệu, diễn tiến âm thầm nhưng gây ảnh hưởng toàn diện đến sức khỏe. Một số biểu hiện tiêu hóa dễ nhận biết gồm tiêu chảy mạn tính, phân nhạt màu, nhờn bóng và nổi trên mặt nước do chứa nhiều chất béo không được hấp thu (steatorrhea). Người bệnh cũng có thể bị đầy hơi, chướng bụng, đau quặn vùng bụng dưới, hoặc tiêu chảy sau ăn đặc biệt khi ăn thực phẩm chứa lactose hoặc chất béo cao.

Các biểu hiện ngoài tiêu hóa liên quan đến hậu quả của thiếu hụt dinh dưỡng. Thiếu protein dẫn đến phù chi, teo cơ. Thiếu vitamin A gây khô mắt, giảm thị lực; vitamin D gây loãng xương, co giật do hạ calci huyết; vitamin K gây chảy máu chân răng, bầm tím. Thiếu sắt và B12 gây thiếu máu, mệt mỏi, loét miệng, rụng tóc. Trẻ em bị kém hấp thu lâu dài có thể chậm tăng trưởng chiều cao và cân nặng, giảm chỉ số phát triển trí tuệ.

Triệu chứng có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân nền. Ví dụ, người bị bệnh Celiac thường có biểu hiện thiếu sắt kháng trị, trong khi người bị SIBO thường bị đầy hơi và rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh. Vì vậy, phân tích triệu chứng theo từng nhóm chất bị thiếu có thể hỗ trợ định hướng nguyên nhân và lựa chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp.

Chẩn đoán kém hấp thu

Chẩn đoán hội chứng kém hấp thu yêu cầu tổng hợp từ bệnh sử, khám lâm sàng đến các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Việc xét nghiệm phải được định hướng theo triệu chứng gợi ý và yếu tố nguy cơ, nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí điều trị. Một số xét nghiệm cơ bản bao gồm:

  • Phân tích phân: định lượng mỡ (fat balance test), phát hiện steatorrhea; pH phân; phát hiện ký sinh trùng.
  • Xét nghiệm máu: nồng độ albumin, vitamin B12, folate, sắt, ferritin, vitamin D, calci, phosphat.
  • Xét nghiệm hấp thu D-xylose: đánh giá khả năng hấp thu carbohydrate tại ruột non.
  • Test hơi thở hydrogen: phát hiện kém hấp thu đường (lactose, fructose) hoặc SIBO.

Ngoài ra, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như nội soi ruột non, sinh thiết mô học và chụp cộng hưởng từ vùng bụng cũng rất hữu ích để phát hiện các bất thường cấu trúc hoặc tổn thương vi thể tại ruột. Xét nghiệm miễn dịch như kháng thể anti-TTG IgA được dùng để chẩn đoán bệnh Celiac. Với những trường hợp nghi ngờ bệnh lý tụy, có thể thực hiện test bài tiết tụy (pancreatic function test) hoặc đo nồng độ elastase-1 trong phân.

Chi tiết về chẩn đoán và các xét nghiệm được trình bày trong hướng dẫn từ National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)Mayo Clinic.

Hậu quả lâu dài

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, kém hấp thu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần. Tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài ảnh hưởng đến tất cả hệ cơ quan, từ hệ cơ xương (loãng xương, gãy xương) đến hệ thần kinh (rối loạn cảm giác, giảm trí nhớ, trầm cảm). Trẻ em là đối tượng dễ tổn thương nhất, có thể bị suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, còi xương, hoặc thể phù (kwashiorkor).

Kém hấp thu vitamin A, D, E, K ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực, xương, chức năng đông máu và hệ miễn dịch. Thiếu kẽm làm chậm liền vết thương, thay đổi vị giác, rối loạn da liễu. Trong các trường hợp nặng, người bệnh có thể bị suy kiệt toàn thân, mất khả năng lao động, hoặc tử vong do biến chứng nhiễm trùng và thiếu hụt miễn dịch.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng can thiệp sớm bằng chế độ dinh dưỡng và điều trị nguyên nhân có thể đảo ngược phần lớn biến chứng, đặc biệt nếu phát hiện trong giai đoạn đầu. Vì vậy, việc nhận diện kém hấp thu nên là một phần trong đánh giá các hội chứng tiêu hóa mạn tính hoặc chậm phát triển không rõ nguyên nhân.

Điều trị và can thiệp

Chiến lược điều trị hội chứng kém hấp thu tập trung vào ba mục tiêu: điều trị nguyên nhân gây bệnh, bổ sung các chất bị thiếu và phục hồi chức năng ruột. Trước tiên, cần xác định chính xác nguyên nhân thông qua xét nghiệm và nội soi, sau đó lựa chọn phác đồ cá thể hóa phù hợp.

Một số nguyên tắc điều trị:

  • Chế độ ăn điều chỉnh: không gluten (Celiac), ít lactose (không dung nạp lactose), ít chất béo (suy tụy), giàu protein và vi chất.
  • Bổ sung dinh dưỡng: vitamin B12, D, E, K; khoáng chất như sắt, kẽm, calci; enzyme tụy (pancrelipase).
  • Điều trị nguyên nhân: kháng sinh (SIBO), thuốc điều hòa miễn dịch (Crohn), điều trị ký sinh trùng.
  • Hỗ trợ nuôi dưỡng: dinh dưỡng đường ruột (enteral) hoặc tĩnh mạch (parenteral) khi cần thiết.

Phác đồ cần được theo dõi chặt chẽ theo thời gian, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Với các ca mãn tính, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, dinh dưỡng và nội tiết nên phối hợp quản lý liên ngành.

Phòng ngừa và theo dõi

Phòng ngừa kém hấp thu tập trung vào điều trị sớm các bệnh nền gây rối loạn tiêu hóa, xây dựng lối sống lành mạnh và chế độ ăn cân đối. Các đối tượng nguy cơ cao như trẻ sơ sinh, người sau phẫu thuật ruột, người mắc bệnh mạn tính đường ruột cần được theo dõi định kỳ và bổ sung vi chất hợp lý.

Các chỉ số cần theo dõi bao gồm cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI, tốc độ tăng trưởng (ở trẻ em), nồng độ vitamin và khoáng chất trong huyết thanh. Việc theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng là cần thiết trong các trường hợp mãn tính, đặc biệt khi có hỗ trợ dinh dưỡng ngoài đường ruột.

Khuyến cáo quốc tế từ StatPearls (NIH)NIDDK nhấn mạnh rằng việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách có thể đảo ngược hoàn toàn các tổn thương do kém hấp thu, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. Fasano, A. (2009). Zonulin and its regulation of intestinal barrier function: the biological door to inflammation, autoimmunity, and cancer. Physiological Reviews, 91(1), 151–175.
  2. Di Sabatino, A., & Corazza, G. R. (2009). Coeliac disease. The Lancet, 373(9673), 1480–1493.
  3. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases – Malabsorption
  4. Mayo Clinic – Malabsorption Syndrome
  5. StatPearls – Malabsorption Syndrome

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kém hấp thu:

Mitoxantrone so với daunorubicin trong liệu pháp hóa trị khởi phát-củng cố - giá trị của cytarabine liều thấp trong duy trì tình trạng lui bệnh, và đánh giá các yếu tố tiên lượng trong bệnh bạch cầu myeloid cấp ở người cao tuổi: báo cáo cuối cùng. Tổ chức châu Âu về Nghiên cứu và Điều trị Ung thư và Nhóm Hợp tác Huyết học - Ung thư Đan Mạch-Bỉ Hovon. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 3 - Trang 872-881 - 1998
MỤC ĐÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP Tối ưu hóa liệu pháp khởi phát lui bệnh và điều trị sau lui bệnh ở người cao tuổi mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp (AML) là chủ đề của một nghiên cứu ngẫu nhiên ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Liệu pháp hóa trị khởi phát được so sánh giữa daunomycin (DNR) 30 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3 so với mitoxantrone (MTZ) 8 mg/m2 vào các ngày 1...... hiện toàn bộ
Kết quả thụ tinh ống nghệm của nhóm bệnh nhân “tiên lượng thấp” theo phân loại POSEIDON
Tạp chí Phụ Sản - Tập 17 Số 1 - Trang 68 - 74 - 2019
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ thai diễn tiến cộng dồn khi điều trị thụ tinh ống nghiệm của các bệnh nhân tiên lượng thấp theo phân loại POSEIDON. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu thực hiện trên các bệnh nhân thụ tinh ống nghiệm được chẩn đoán là tiên lượng thấp theo phân loại POSEIDON (I, II, III, IV), từ tháng 01/2014 đến tháng 12/2016 tại IVFMD, Bệnh viện Mỹ Đức. Các t...... hiện toàn bộ
#phân loại POSEIDON #đáp ứng kém #tiên lượng thấp #tỷ lệ thai diễn tiến #thụ tinh ống nghiệm.
Kết quả thụ tinh ống nghệm của nhóm bệnh nhân “tiên lượng thấp” theo phân loại POSEIDON
Tạp chí Phụ Sản - Tập 15 Số 4 - Trang 69 - 75 - 2018
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ thai diễn tiến cộng dồn khi điều trị thụ tinh ống nghiệm của các bệnh nhân tiên lượng thấp theo phân loại POSEIDON. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu thực hiện trên các bệnh nhân thụ tinh ống nghiệm được chẩn đoán là tiên lượng thấp theo phân loại POSEIDON (I, II, III, IV), từ tháng 01/2014 đến tháng 12/2016 tại IVFMD, Bệnh viện Mỹ Đức. Các t...... hiện toàn bộ
#phân loại POSEIDON #đáp ứng kém #tiên lượng thấp #tỷ lệ thai diễn tiến #thụ tinh ống nghiệm.
Đánh giá hàm lượng kim loại trong mẫu chất tẩy rửa hộ gia đình từ Thổ Nhĩ Kỳ bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 185 - Trang 9663-9668 - 2013
Nồng độ của cadmium, đồng, crom, cobalt, sắt, chì, mangan, niken và kẽm trong các mẫu chất tẩy rửa từ Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ đã được xác định bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa. Hỗn hợp HClO4 (10 mL)/HNO3 (10 mL) đã được sử dụng để phân giải các mẫu chất tẩy rửa hộ gia đình. Độ chính xác của các quy trình phân tích đã được kiểm tra bằng các phương pháp cộng thêm và phục hồi trong các mẫu ...... hiện toàn bộ
#cadmium #đồng #crom #cobalt #sắt #chì #mangan #niken #kẽm #quang phổ hấp thụ nguyên tử #chất tẩy rửa
Đánh giá và điều trị tình trạng thấp chiều cao ở bệnh nhân nhi mắc bệnh thận mạn tính: một tuyên bố đồng thuận Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 917-930 - 2006
Sự phát triển kém là một vấn đề lâm sàng quan trọng ở trẻ em mắc bệnh thận mạn tính (CKD) và có liên quan đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể. Nhiều yếu tố góp phần gây mất tăng trưởng ở những trẻ em này, bao gồm những bất thường trong trục hormone tăng trưởng (GH) - yếu tố tăng trưởng tương tự insulin-I (IGF-I), tình trạng suy dinh dưỡng, toan chuyển hóa, và bệnh xương thận. Việc quản lý sự phá...... hiện toàn bộ
#bệnh thận mạn tính #sự phát triển kém #hormone tăng trưởng #yếu tố tăng trưởng giống insulin #điều trị
Ảnh hưởng của sự hấp thu chì, kẽm và đồng đến tốc độ dẫn truyền dây thần kinh ngoại biên ở công nhân chế biến kim loại Dịch bởi AI
Internationales Archiv für Arbeitsmedizin - Tập 59 - Trang 11-20 - 1987
Để kiểm tra các tác động đối kháng của chì, kẽm và đồng lên hệ thần kinh ở con người, chúng tôi đã đo tốc độ dẫn truyền vận động tối đa và cảm giác (MCV và SCV, tương ứng) ở dây thần kinh quay và thần kinh giữa ở 20 người thợ đúc kim loại với sự hấp thu các kim loại này tăng lên mà không có triệu chứng [nồng độ chì trong máu dao động từ 16 đến 64 μg/dl (trung bình 42)]; và phân tích ảnh hưởng của ...... hiện toàn bộ
#chì #kẽm #đồng #tốc độ dẫn truyền dây thần kinh #công nhân chế biến kim loại #hiệu ứng đối kháng
Tính chất nhiệt vật lý của dung dịch acetone–bromua kẽm để sử dụng trong máy làm lạnh hấp thụ hoạt động ở nhiệt độ thấp Dịch bởi AI
Heat and Mass Transfer - Tập 45 - Trang 61-70 - 2008
Các tính chất nhiệt vật lý (áp suất hơi, mật độ, độ nhớt, năng lượng riêng, điện trở riêng và entanpy hỗn hợp) của dung dịch acetone–bromua kẽm, sẽ được sử dụng như một dung dịch làm việc trong máy làm lạnh hấp thụ, đã được đo và phân tích. Dữ liệu thí nghiệm đã được tương quan với độ chính xác cao. Các biểu đồ trạng thái cần thiết (log p, T và h, T) cho dung dịch này cũng như biểu đồ log P, h cho...... hiện toàn bộ
#acetone #bromua kẽm #dung dịch làm việc #máy làm lạnh hấp thụ #nhiệt độ thấp
Các đặc điểm của mô hoạt dịch liên quan đến tiên lượng kém trong viêm khớp viêm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 - Trang 1-8 - 2024
Viêm khớp viêm bao gồm một nhóm các bệnh do miễn dịch trung gian đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp mãn tính. Mặc dù có cơ chế bệnh sinh chung, nhưng tiên lượng của viêm khớp dạng thấp (RA), viêm khớp vảy nến (PsA) và viêm khớp không phân loại (UA) có thể khác nhau về sự tiến triển thành bệnh mãn tính, tổn thương hoặc tự giới hạn. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá mối liên hệ tiềm năng giữa xâm n...... hiện toàn bộ
#viêm khớp viêm #viêm khớp dạng thấp #viêm khớp vảy nến #viêm khớp không phân loại #mô hoạt dịch #tiên lượng kém #sự xâm nhập tế bào #tổn thương xương #liệu pháp sinh học
Tác động của việc định giá thời gian trong các liệu pháp tối ưu điều trị ung thư: một nghiên cứu về bệnh bạch cầu mãn tính tủy Dịch bởi AI
Theoretical Biology and Medical Modelling - Tập 16 - Trang 1-20 - 2019
Thiết kế toán học của các liệu pháp tối ưu để chống lại ung thư là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong Bi toán học và Y sinh ngày nay, bởi vì sự liên quan của nó trong việc xây dựng các phác đồ điều trị riêng cho từng bệnh nhân. Tuy nhiên, cho đến nay, các liệu pháp tối ưu cho ung thư thường chỉ xem xét rằng sự ác tính hoàn toàn phụ thuộc vào nồng độ thuốc và số lượng tế bào ung thư, mà bỏ qu...... hiện toàn bộ
Xác định Kẽm, Đồng, Sắt và Mangan trong Các Vùng Khác Nhau của Não Cừu Non Dịch bởi AI
Biological Trace Element Research - Tập 142 - Trang 492-499 - 2010
Mức độ kẽm, đồng, sắt và mangan đã được đo lường ở vùng hồi hải mã, đồi thị, hồi cinguli, vùng dưới đồi và trong các vỏ não trước trán, đỉnh, thái dương và chẩm của não cừu non bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với ngọn lửa. Phương pháp bổ sung tiêu chuẩn cũng đã được áp dụng cho các mẫu và quan sát thấy rằng không có sự can thiệp nào từ ma trận ảnh hưởng đến việc xác định các nguyên tố...... hiện toàn bộ
#kẽm #đồng #sắt #mangan #não #phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4